Thời gian làm việc: 8:00 – 17:00
VGSI PILE

Bản vẽ cọc tiêu biểu

Chúng tôi chân thành cám ơn quý khách hàng đã luôn dành sự quan tâm cho VGSI PIlE, và hy vọng có thể mang đến sự khác biệt, không chỉ bởi sự chu đáo thuận tiện trong dịch vụ trọn gói mà còn bởi tâm huyết chúng tôi đặt vào từng sản phẩm của mình

Thuộc tính của cọc VGSI

Đường Kính Ngoài D (mm) Độ Dày Tường Cọc t (mm) Phân Loại Mô Men Nứt, M(kN.M) Mô Men Gãy, M(kN.M) Độ Bền Cắt, V(kN) Chiều Dài Cọc, L (m)Ứng Suất Dọc Trục Tiêu Chuẩn
Ngắn hạnDài hạn
30060A
B
C
24.5
34.3
39.2
36.8
61.7
78.4
99.1
125.6
136.4
6 ~ 13 1964
1866
1826
982
933
913
35060A
B
C
34.3
49
58.9
51.5
88.2
117.8
118.7
150.1
162.8
6 ~ 15 2376
2248
2210
1188
1124
1105
40065A
B
C
54.0
73.6
88.3
81.0
132.5
176.6
148.1
187.4
204.0
6 ~ 15 2956
2822
2764
1478
1411
1382
50080A
B
C
103.0
147.2
166.8
154.5
265.0
336.0
228.6
288.4
313.9
6 ~ 17 4578
4366
4224
2289
2183
2112
60090A
B
C
166.8
245.2
284.5
250.2
441.4
569.0
311.0
392.4
427.7
6 ~ 17 6260
5950
5784
3130
2975
2892
800110A
B
C
392.4
539.6
637.6
588.6
971.3
1275.2
512.1
646.5
704.4
6 ~ 17 10340
9922
9624
5170
4961
4812

Trên đây là tham số theo TCVN 7888:2014. Công suất ứng dụng của cọc
chịu ảnh hưởng của phương pháp thi công và thông số của thiết bị.

Bản Vẽ Cọc Tiêu Biểu

Cọc Bê Tông Ly Tâm Dự Ứng Lực
Mã: PHC-A300-L-TCVN 7888 : 2014
Đoạn trên
Đoạn m
Chi tiết mối hàn
Ghi chú:

1Bê Tông

  • Cường độ chịu nén: 80 Mpa
  • Mẫu ly tâm: D200 X H300 X T40
  • hoặc mẫu trụ: D150 X H300
  • Xi măng: Opc/pc/pcb40

2Thép dự ứng lực:

TCVN 6284-3:1997 (JIS G3137:2008)

  • Giới hạn bền kéo: 1420 MPa
  • Giới hạn chày: 1275 MPa
  • Ứng xuất trước: 994 MPa

3Đai xoắc

(JIS G 3532:2011), TYPE SWM-P

  • Giới hạn bền kéo tối thiểu: 540 MPa

4Thép tấm

(JIS G 3532:2011), TYPE SS400

  • Giới hạn chày tối thiểu: 245 MPa

5Tiêu chuẩn

TCVN 7888:2014 & JIS A5373: 2016

6Chiều dài đoạn dài nhất:

12M

LoạiKích thướcThép Dự Ứng LựcĐai xoănMoment UốnTải Trọng Dọc trụcMặt Bích Nối
AD (mm)Dp (mm)D1 (mm)Tc (mm)Số Lượng N (nos)Đường Kính. OPC(nos)Đường Kính. Ods(nos)Gây Nứt Mcr (kN.m)Phá Hủy Mu (kN.m)Dài Hạn Ral (kN)Ngắn Hạn Ras (kN)Rộng. T2 (mm)Dày. T1 (mm)
3002401806067.1324.536.898219646012
Mặt XôngChi TiếtChi Tiết Mũi CọcTải Thi Công Tối Đa
AB&CMũi NhọnMũi Mamila
Cao T1 (mm)Dày. ts (mm)a (mm)b (mm)w (mm)d1 (mm)d2 (mm)d3 (mm)H (mm)Lc (mm)Tm (mm)Tg (mm)w2 (mm)Tm1 (mm)E (mm)
125 tấn
601.58.5517/815.588.221665720

Notice

Please use Google Chrome · Firefox · MS Edge · Safari · Opera for better experience.

Don't show it again